Thực đơn
Quân hàm quân đội Hoa Kỳ Hệ thống quân hàm trong quân chủng thủy quân lục chiếnSĩ quan | Cấp úy | Cấp tá | Cấp tướng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Danh xưng (Viết tắt) | Thiếu úy (2ndLt) | Trung úy (1stLt) | Đại úy (Capt) | Thiếu tá (Maj) | Trung tá (LtCol) | Đại tá (Col) | Chuẩn tướng (BGen) | Thiếu tướng (MajGen) | Trung tướng (LtGen) | Đại tướng (Gen) |
Bản mã US | O-1 | O-2 | O-3 | O-4 | O-5 | O-6 | O-7 | O-8 | O-9 | O-10 |
Bản mã Nato | OF-1 | OF-2 | OF-3 | OF-4 | OF-5 | OF-6 | OF-7 | OF-8 | OF-9 | |
Cấp hiệu cổ áo | ||||||||||
Cấp hiệu cầu vai |
Thực đơn
Quân hàm quân đội Hoa Kỳ Hệ thống quân hàm trong quân chủng thủy quân lục chiếnLiên quan
Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân lực Việt Nam Cộng hòa Quần đảo Trường SaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quân hàm quân đội Hoa Kỳ http://www.law.cornell.edu/uscode/10/5501.html http://www.law.cornell.edu/uscode/37/201.html http://www.tioh.hqda